STT | Thành phần | Đơn vị | 100g |
1 | Năng lượng | kcal (kJ) | 519.0 |
2 | Chất đạm | g | 10.5 |
3 | – Casein | g | 6.3 |
4 | – Whey | g | 4.2 |
5 | Chất béo | g | 28.2 |
6 | Acid Linoleic (Omega 6) | g | 4.8 |
7 | Acid -Linolenic (Omega 3) | g | 0.5 |
8 | Acid Arachidonic (AA) | mg | 150.0 |
9 | Acid Docosahexaenoic (DHA) | mg | 58.0 |
10 | MCT | g | 2.6 |
11 | Bột đường | g | 55.2 |
12 | FOS | g | 1.6 |
13 | 2’-fucosyllactose (2’-FL HMO) | mg | 200.0 |
14 | Carnitin | mg | 7.5 |
15 | Taurin | mg | 25.0 |
16 | Cholin | mg | 85.0 |
17 | Inositol | mg | 30.0 |
18 | Nucleotid tương đương | mg | 60.0 |
19 | Beta caroten | mcg | 65.0 |
20 | Lutein | mcg | 96.0 |
21 | VITAMIN | ||
22 | Vitamin A | IU (mcg RE) | 1500 (450) |
23 | Vitamin D | IU (mcg) | 350 (8,8) |
24 | Vitamin E tự nhiên | IU (mg α-TE) | 24 (16,1) |
25 | Vitamin K1 | mcg | 54.0 |
26 | Vitamin C | mg | 80.0 |
27 | Vitamin B1 | mg | 0.6 |
28 | Vitamin B2 | mg | 1.0 |
29 | Niacin | mg | 5.0 |
30 | Vitamin B6 | mg | 0.4 |
31 | Acid Folic | mcg | 76.0 |
32 | Vitamin B12 | mcg | 1.5 |
33 | Biotin | mcg | 20.0 |
34 | Acid Pantothenic | mg | 3.2 |
35 | KHOÁNG CHẤT | ||
36 | Natri | mg | 144.0 |
37 | Kali | mg | 625.0 |
38 | Clo | mg | 350.0 |
39 | Canxi | mg | 420.0 |
40 | Phốt pho | mg | 220.0 |
41 | Magiê | mg | 40.0 |
42 | Sắt | mg | 5.5 |
43 | Kẽm | mg | 4.4 |
44 | Đồng | mg | 0.4 |
45 | Mangan | mcg | 100.0 |
46 | Selen | mcg | 8.0 |
47 | I ốt | mcg | 98.0 |
Công dụng:
Thay thế bữa ăn phụ hoặc bổ sung cho chế độ ăn hàng ngày thiếu vi chất dinh dưỡng
Đồi tượng:
Cho trẻ từ 0-6 tháng tuổi
Hướng dẫn sử dụng:
Vệ sinh sạch sẽ nơi pha sản phẩm, rửa sạch tất cả các dụng cụ pha với dung dịch vệ sinh chuyên dụng. Dùng nước đã được đun sôi trong vòng 5p và để nguội, cho chính xác lượng nước ấm cần pha vào bình đã vệ sịnh, lượng bằng muỗng có sẵn trong hộp. Mỗi muỗn Lacgitta 3M pha với 50ml nước ấm, đậy nắp và lắc đều cho đến khi bột tan hết
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.